Cho vay ngang hàng: Động lực mới của nền kinh tế chia sẻ

Cho vay ngang hàng: Tấm vé thông hành vào thế giới kinh tế chia sẻ

by Nguyễn Linh
23 lượt xem
P2P lending:
(1 bình chọn)

P2P Lending, viết tắt của Peer-to-Peer Lending, là một giải pháp công nghệ mới trong lĩnh vực cho vay ngang hàng. Đây là hình thức cho phép vay và cho vay tiền trực tiếp giữa các cá nhân mà không cần qua bất kỳ tổ chức trung gian tài chính nào. Nhờ vào sự phát triển vượt bậc của công nghệ 4.0 và cơ sở dữ liệu lớn, P2P Lending có thể kết nối người vay với các nhà đầu tư một cách nhanh chóng và tiện lợi.

Mô hình kinh tế chia sẻ và sự xuất hiện của cho vay ngang hàng

Kinh tế chia sẻ tại Việt Nam đã và đang phát triển mạnh mẽ, trở thành một phương thức kinh doanh mới, một hệ thống kinh doanh ngang hàng, nơi tài sản và dịch vụ được chia sẻ qua các nền tảng số. Trong lĩnh vực vận tải, chúng ta có Grab, Be, Gojeck; du lịch có Airbnb, Luxstay. Nổi bật trong mô hình này, trong lĩnh vực tài chính, chính là sự phát triển của cho vay ngang hàng (P2P Lending). Đây là một hình thức tài chính kết nối giữa người vay và nhà đầu tư thông qua nền tảng công nghệ trực tuyến, được điều hành bởi các doanh nghiệp vận hành nền tảng.

Sự phát triển và tiềm năng của cho vay ngang hàng

Cho vay ngang hàng không phải là một khái niệm mới trên thế giới, mà nó đã trở thành một phần không thể thiếu của kinh tế chia sẻ. Báo cáo nghiên cứu của Transperancy Market Research cho thấy, thị trường P2P Lending toàn cầu có tiềm năng tăng trưởng ấn tượng, với dự đoán đạt quy mô lên đến 897,85 tỷ USD vào năm 2024. Tốc độ tăng trưởng lũy kế dự kiến sẽ đạt mức 48,2% trong giai đoạn từ 2016 đến 2024.

Tại Việt Nam, cho vay ngang hàng được xem là giải pháp hữu hiệu cho cơn khát vốn trong thị trường vay tiêu dùng, đặc biệt dành cho những đối tượng có thu nhập trung bình và thấp. Đồng thời, đây cũng là một công cụ quan trọng trong việc ngăn chặn sự phát triển của “tín dụng đen” – một vấn đề nhức nhối trong xã hội.

Theo thống kê của Vụ Chính sách Tiền tệ (Ngân hàng Nhà nước) vào năm 2020, có tới 79% dân số Việt Nam chưa có tài khoản ngân hàng chính thức, và khoảng 53 triệu người gặp khó khăn trong việc tiếp cận các khoản vay tiêu dùng cá nhân hoặc vốn kinh doanh nhỏ. Điều này mở ra một cơ hội lớn cho sự phát triển của P2P Lending, đặc biệt khi Việt Nam có đến 64 triệu người sử dụng internet, trong đó 96% là người dùng di động.

Cho vay ngang hàng P2P Lending: Sẵn sàng bùng nổ Việt Nam?

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, trong công văn số 5228/NHNN-CSTT ngày 8/7/2019, đã công nhận vai trò của P2P Lending trong việc hỗ trợ phổ cập tài chính và mở rộng khả năng tiếp cận nguồn lực tài chính cho các đối tượng yếu thế trong xã hội. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hiện nay, khi các phương thức tiếp cận tài chính truyền thống chưa đáp ứng được hết nhu cầu của mọi tầng lớp dân cư.

Vai trò của công nghệ trong quản trị rủi ro cho vay ngang hàng

Công nghệ đóng vai trò then chốt trong việc quản trị rủi ro trong mô hình cho vay ngang hàng, đặc biệt trong bối cảnh dịch COVID-19 làm gia tăng áp lực lên hệ thống tài chính. Các hoạt động giãn cách xã hội kéo dài khiến cho thu nhập bình quân giảm, tỷ lệ thất nghiệp tăng cao, đòi hỏi các nền tảng cho vay phải nâng cao khả năng định danh khách hàng và đánh giá năng lực trả nợ để đảm bảo an toàn cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp vận hành.

Một trong những công nghệ quan trọng đầu tiên được áp dụng trong các sàn cho vay ngang hàng là hệ thống Credit Scoring – hệ thống chấm điểm tín nhiệm khách hàng cá nhân. Điểm tín nhiệm này giúp đo lường khả năng trả nợ của khách hàng, và được coi là “hàng rào” vững chắc nhất trong hoạt động tài chính tiêu dùng cá nhân, đặc biệt đối với mô hình P2P Lending.

Trong các hệ thống tài chính truyền thống, điểm tín nhiệm thường dựa trên các yếu tố như lịch sử tín dụng, tổng dư nợ và thời hạn tín dụng. Tuy nhiên, với P2P Lending, điểm tín nhiệm còn được mở rộng đánh giá dựa trên các yếu tố như mối quan hệ, công việc, và mức độ chính xác trong việc cung cấp thông tin cá nhân. Điều này giúp các nền tảng P2P Lending không chỉ dựa vào lịch sử tín dụng mà còn đánh giá toàn diện hơn về khả năng tài chính và uy tín của người vay.

Một ví dụ điển hình là VND Credit – một trong những sàn cho vay ngang hàng hàng đầu tại Việt Nam. VND Credit không chỉ sử dụng hệ thống Credit Scoring mà còn ứng dụng công nghệ e-KYC (Electronic Know Your Customer) – hệ thống định danh khách hàng điện tử. Công nghệ này giúp đơn giản hóa thủ tục vay vốn, đồng thời tăng cường khả năng xác định danh tính chính xác của khách hàng, từ đó giảm thiểu rủi ro liên quan đến gian lận tài chính.

Phòng chống gian lận trong cho vay ngang hàng

Vấn đề gian lận tài chính luôn là một thách thức lớn đối với các tổ chức tín dụng và sàn cho vay ngang hàng. Để đối phó với tình trạng này, các sàn cho vay ngang hàng đã đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ và phát triển nhiều lớp bảo vệ nhằm nhận diện và ngăn chặn các hành vi gian lận. Tại VND Credit, các biện pháp phòng chống gian lận được xây dựng trên nền tảng công nghệ 4.0, bao gồm cả e-KYC và trí tuệ nhân tạo (AI).

Ông Nguyễn Hữu Phúc, chuyên gia phòng chống gian lận tại VND Credit, đã nhấn mạnh rằng, hiện nay có rất nhiều đối tượng sử dụng giấy tờ giả như chứng minh nhân dân, căn cước công dân, hoặc giấy phép lái xe để thực hiện các khoản vay tại các tổ chức tín dụng. Để đối phó với vấn đề này, VND Credit đã thiết lập nhiều lớp bảo vệ có khả năng nhận diện toàn bộ các giấy tờ có dấu hiệu giả mạo.

Những nỗ lực này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư mà còn đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho người vay, góp phần xây dựng niềm tin vào mô hình P2P Lending. Hệ thống e-KYC không chỉ đơn thuần là công cụ hỗ trợ quản lý mà còn là “lá chắn” giúp ngăn chặn những hồ sơ có dấu hiệu gian lận, từ đó tạo nên một môi trường tài chính minh bạch và an toàn.

Sản phẩm vay tiêu dùng – Đòn bẩy cải thiện chất lượng cuộc sống

Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 và những khó khăn kinh tế hiện tại, việc đảm bảo cân bằng điều kiện sống của người lao động với thu nhập trung bình và thấp là một thách thức lớn. Các sản phẩm vay tiêu dùng nhỏ, với lãi suất hợp lý và dễ dàng tiếp cận, đã trở thành giải pháp hữu hiệu để cải thiện chất lượng cuộc sống cho người lao động.

Tại Việt Nam, mặc dù đã có một số doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực vay ngang hàng, nhưng nhu cầu vay vốn vẫn còn rất lớn, đặc biệt là ở những đối tượng có thu nhập trung bình và thấp. Đáng chú ý là sự nhầm lẫn giữa các tổ chức tín dụng đen núp bóng dưới hình thức ứng dụng vay và các tổ chức P2P Lending chính thống. Điều này đã dẫn đến không ít trường hợp người dân rơi vào “bẫy” của tín dụng đen, với lãi suất cắt cổ và những hệ lụy nghiêm trọng.

Các sản phẩm vay tiêu dùng nhỏ đã được coi là “đòn bẩy” giúp cải thiện chất lượng sống cho người dân. Một ví dụ điển hình là VND Credit, nền tảng cho vay ngang hàng cung cấp các gói vay nhỏ từ 1 đến 5 triệu đồng, với lãi suất và phí dịch vụ thấp, phù hợp với khả năng chi trả của người lao động có thu nhập trung bình và thấp. Mặc dù khoản vay không lớn, nhưng đủ để giúp người lao động giải quyết những khó khăn tài chính cấp bách, mà không phải lo sợ về tín dụng đen.

VND Credit còn được biết đến như một sàn cho vay ngang hàng tự động, ứng dụng công nghệ để kết nối trực tiếp người vay và nhà đầu tư một cách nhanh chóng. Quy trình thẩm định hồ sơ được tối ưu hóa, giúp cho thời gian giải ngân chỉ trong vòng 30 phút sau khi hồ sơ được xét duyệt. Điều này giúp người vay nhanh chóng nhận được khoản tiền cần thiết để giải quyết các nhu cầu tài chính cấp bách.

Tương lai của cho vay ngang hàng tại Việt Nam

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang chuyển mình và hội nhập mạnh mẽ với kinh tế toàn cầu, cho vay ngang hàng hứa hẹn sẽ tiếp tục phát triển và đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các giải pháp tài chính cho người dân. Với sự hỗ trợ của công nghệ, các nền tảng cho vay ngang hàng như VND Credit đang ngày càng khẳng định vị thế của mình trong việc cung cấp các dịch vụ tài chính linh hoạt và minh bạch.

Lời kết

Tuy nhiên, để cho vay ngang hàng thực sự phát huy được tiềm năng của mình, cần có một khung pháp lý rõ ràng và cụ thể. Điều này không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của người vay và nhà đầu tư, mà còn tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh, thúc đẩy

About The Author

Có tý liên quan

Để lại bình luận